Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Làm vườn (Gardening) dễ nhớ.

Từ vựng chủ đề: Làm vườn (Gardening)

axe /æks/ cái rìu

fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn

hoe /hou/ cái cuốc

hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước

lawn mower /lɔ:n ‘mouə/ máy cắt cỏ

rake /reik/ cái cào cỏ

secateurs /’sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ

shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa

spade /speid/ cái xẻng

trowel /’trauəl/ cái bay

watering can /’wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước

wheelbarrow /’wi:l,b rou/ xe cút kít

Ví dụ:

With their sharp tines, garden forks are easily pushed into the soil to loosen, aerate, mix in soil amendments and harvest crops.

Với những cái ngạnh sắc nhọn, cái chĩa làm vườn có thể dễ dàng thọc vào đất để làm xốp, thông khí, đánh tơi để cải tạo đất và thu hoạch cây trồng.

This lawn mower is suitable for quick cutting around the yard due to a powerful 139CC four-stroke engine.

Chiếc máy cắt cỏ này thích hợp để cắt cỏ nhanh trong sân nhờ động cơ bốn thì 139CC mạnh mẽ.

Secateurs are used to cut diseased branches from trees or bushes grown using the Farmingskill.

Kéo cắt cây được sử dụng để cắt các cành cây mục nát hoặc các bụi rậm theo kỹ năng làm việc đồng áng.

spade is a multi-functional tool.

Cái xẻng là một công cụ đa năng.

For moving small plants the garden trowel is a very convenient tool, but we are inclined to give the preference to the fork.

Để dịch chuyển các cây nhỏ, cái bay là một công cụ rất thuận tiện, nhưng chúng tôi có thiên hướng thích dùng cái chĩa ba cạnh hơn.

Sưu tầm ảnh và nội dung

 

 

 

 

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*