Tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh (English adverbs)

Tiếng Anh vốn đã phong phú, câu trong tiếng Anh còn trở nên sinh động hơn bao giờ hết với sự trợ giúp của trạng từ đấy các bạn nhé. Engzy share bài viết về trạng từ ở đây các bạn cùng học nhé. 

1– Trạng từ là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho 1 động từ, 1 tính từ, 1 trạng từ khác hoặc cả 1 câu hoàn chỉnh.

E.g. He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy.)

→ “fluently” bổ nghĩa cho động từ “speaks”.

She is extremely excited. (Cô ấy cực kỳ hào hứng.)

→ “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “excited”.

Luckily, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

→ “Luckily” bổ nghĩa cho cả câu đứng sau nó.

2 – Dạng thức của trạng từ tiếng Anh

Rất nhiều trạng từ tiếng Anh có thể được nhận ra từ hình thức của nó. Những trạng từ này thường được hình thành từ tính từ thêm đuôi -ly.

a. ADJ + LY = ADV

E.g.

Tính từ Trạng từ

Slow (chậm chạp)  Slowly (một cách chậm chạp)

Careful (cẩn thận)  Carefully (một cách cẩn thận)

Lưu ý!
Tuy nhiên, không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ.

E.g. friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị)

=> friendly, ugly, homely đều là tính từ.

– Một vài trạng từ không có đuôi -ly.

E.g. some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ)

– Một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ.

E.g. early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng)

 

b. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên (Adverbs of frequency)

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thỉng thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi ..). Chúng được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN?(có thường …..?) – How often do you visit your grandmother?  và được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động  từ chính:

  • Ví dụ: John is always on time He seldom works hard.

c. Trạng từ chỉ cách thức (manner): Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao? (một cách nhanh chóng, chậm chạp, hay lười biếng …) Chúng có thể để trả lời các câu hỏi với How?

  • Ví dụ: He runs fast. She dances badly. I can sing very well

Chú ý: Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).

Ví dụ: She speaks well English. [không đúng]. She speaks English well. [đúng] I can play well the guitar. [không đúng] I can play the guitar well. [đúng]

d. Trạng từ chỉ thời gian (Time): Diễn tả thời gian hành động được thực hiện (sáng nay, hôm nay, hôm qua, tuần trước …). Chúng có thể được dùng để trả lời với câu hỏi WHEN? (Khi nào?) When do you want to do it?

Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh)

I want to do the exercise now! She came yesterday. Last Monday, we took the final exams.

e. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): Diễn tả hành động diễn tả nơi nào , ở đâu hoặc gần xa thế nào. Chúng dùng để trả lời cho câu hỏi WHERE? Các trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua).

  • Ví dụ: I am standing here. She went out.

g. Trạng từ chỉ mức độ (Grade): Diễn tả mức độ (khá, nhiều, ít, quá..) của một tính chất hoặc đặc tính; chúng đi trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Trạng từ chỉ mức độ, để cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này được dùng với tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ:

  • Ví dụ: This food is very bad. She speaks English too quickly for me to follow. She can dance very beautifully.
  • too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).

h. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity): Diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)

  • Ví dụ: My children study rather little The champion has won the prize twice.

i. Trạng từ nghi vấn (Questions): là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how: Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).

  • Ví dụ: When are you going to take it? Why didn\’t you go to school yesterday?

k. Trạng từ liên hệ (Relation): là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why):

  • Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach. This is the room where I was born.

3. Trạng từ và tính từ có chung cách viết/đọc.

Nhiều tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có chữ viết tương tự – tức là tính từ cũng là trạng từ và ngược lại, tuy nhiên chúng ta phải dựa vào cấu trúc và vị trí của chúng để xác định xem đâu là tính từ và đâu là trạng từ. Ví dụ: A hard worker works very hard. A late student arrived late.

Chú ý: Mộ số tính và trạng từ có cách viết và đọc giống nhau:

Adjectives Adverbs
fast fast
only only
late late
pretty pretty
right right
short short
sound sound
hard hard
fair fair
even even
cheap cheap
early early
much much
little little

3 – Trạng từ (adverbs): Trạng từ thường đứng ở các vị trí sau

a.  Trước  động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom …)  và sau các trợ động từ (do/ does, can/ can’t, don’t/ doesn’t, have/ haven’t + V3/ed, did/ didn’t, will/ shall, …) 

  • Ex: I have recently finished my homework.
  •           TĐT   adv          V
  • Ex: They often get up at 6am.

b. Sau đông từ tobe/ seem/look…và trước tính từ: tobe/feel/look… + adv + adj

  • Ex: She is very nice.
  • Adv  adj

c. Sau “too”: V(thường) + too + adv

  • Ex: The teacher speaks too quickly.

d. Trước “enough” : V(thường) + adv + enough

  • Ex: The teacher speaks slowly enough for us to understand.

e. Trong cấu trúc so….that: V (thường) + so + adv + that

  • Ex: Jack drove so fast that he caused an accident.

g. Đứng cuối câu

  • Ex: The doctor told me to breathe in slowly.

h. Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)

  • Ex: Last summer I came back my home country
  • My parents had gone to bed when I got home.

Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được gọi là Quy tắc “cận kề”.

Ví dụ: She often says she visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”). She says he often visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “visits”)

Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt Nam ).

Ví dụ: We visited our grandmother yesterday. I took the exams last week.

Trạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ:

Ví dụ: He speaks English slowly. He speaks English very fluently.

Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]

Chủ ngữ Nơi chốn Cách thức Tần suất Thời gian
/động từ /địa điểm by plane everyday
yesterday
I went to Bankok by jet plane once a week last month
I walked to the library last year
He flew to London


Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Fortunately, Eventually, Certainly hoặc Surely … thường được đặt ở đầu mỗi câu.

Ví dụ: Certainly, they will be here this afternoon. Luckily, she didn\’t live where the war broke out in 1914-1918.

4. Hình thức so sánh của trạng từ

Các hình thức so sánh của trạng từ cũng được tuân theo giống như các nguyên tắc của tính từ.

Ví dụ: He ran as fast as his close friend. I\’ve been waiting for her longer than you

Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép: Ví dụ: We are going more and more slowly. He is working harder and harder.

Chú ý: Trong so sánh Hơn-Kém và so sánh Cực cấp, khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi – ly (ending by – ly) sẽ được so sánh như tính từ đa âm (hai âm trở lên) tiết.

  • Quickly – more quickly – the most quickly
  • Beautiful – more beautifully – the most beautifully

Các bạn có thể xem thêm bài liên quan   http://engzy.com/cac-tinh-tu-trong-tieng-anh-english-adjectives.html hoặc xem videos về các trạng từ nữa nhé

 

 

  • Sưu tầm

3 Trackbacks / Pingbacks

  1. Tổng hợp các tính từ trong tiếng Anh (English adjectives)
  2. Tổng hợp các dạng câu so sánh dễ hiểu trong tiếng Anh.
  3. Tất tần tật về Câu Tường Thuật (Câu Gián Tiếp, Reported Speech)

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*