Khám phá những cách khác ngoài “Sorry”để nói xin lỗi trong tiếng Anh!

Trong tiếng Anh có vô số cách để cảm ơn thì cũng có cả nghìn cách để nói lời xin lỗi. Hôm nay hãy cùng khám phá những cách khác ngoài “Sorry”để nói xin lỗi bạn nhé.
Chắc chắn những cách này sẽ giúp bạn lấy lòng và xin đối phương tha thứ dễ dàng hơn đấy! Cùng bắt đầu thôi

Các mẫu câu XIN LỖI

I’m terribly sorry that I’ve kept you waiting for so long: Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu.
I’m sorry for being late: Tôi xin lỗi đã đến muộn.
I’m sorry for giving you so much trouble: Làm phiền anh nhiều như vậy, tôi áy náy quá.
I hope you will forgive me if I’m not considerate enough: Nếu có điều gì sơ suất, mong anh thứ lỗi.
I do apologize for what I said just now: Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói.
I feel ashamed and have nothing to say: Tôi cảm thấy rất hổ thẹn và không biết phải nói thế nào.
I guess it’s sort of my fault: Tôi nghĩ một phần là do lỗi của tôi.
I’m the one who should be blamed for it: Tôi mới là người đáng trách.
I beg your pardon: Tôi rất xin lỗi.
I’m sorry I can’t help you: Tôi xin lỗi, tôi không giúp được gì cho anh.
I didn’t mean to hurt your feelings: Tôi không cố ý làm tổn thương anh.
I don’t know how to apologize to you: Tôi không biết phải xin lỗi anh thế nào nữa.
I just don’t know what to say: Tôi không biết phải nói thế nào.
I’m sorry. I have another appointment: Xin lỗi , tôi có hẹn khác rồi.

Lời đáp khi nhận được lời xin lỗi

Well, that’s no one’s fault:Ồ, không ai có lỗi cả.
Everybody makes mistakes: Ai cũng có thể mắc lỗi mà.

Nguồn: sưu tầm trên internet

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*