CÁCH VIẾT EMAIL CHO BẠN BÈ, NGƯỜI QUEN
Bài viết luận Tiếng Anh hay không nên bỏ qua.
-
Phần mở đầu – Beginning
Tương tự như với email công việc, bạn hãy bắt đầu bằng một lời chào hỏi
- Hi Julliet
- Hello John
- Dear Mary
-
Phần nội dung chính – Body
Giống như phần trên, bạn hãy đi nhanh vào vấn đề, mục đích chính của bức thư.
- Just a quick note to invite you to my birthday party/ to tell you that we will organize a birthday party for my brother. (Mình chỉ muốn viết đôi dòng để mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của mình/ để báo rằng chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho em trai của mình)
- This is to invite you to join my family for dinner. (Email này để mời bạn đến ăn tối cùng gia đình chúng tôi)
- I wanted to let you know that I have just got a new job. (Tớ muốn báo cho cậu biết là tớ vừa mới có một công việc mới)
- I’m writing to tell you about my last holiday. (Tớ viết thư để kể cho cậu nghe về kì nghỉ lễ vừa rồi của tớ)
Hoặc nếu bạn đang trả lời một bức thư thì hãy nói
- Thanks for your e-mail, it was wonderful to hear from you. (Cảm ơn về email của bạn, thật là tuyệt vời khi được nghe tin từ bạn)
Một số nội dung phổ biến khác.
2.1. Making a request/ asking for information
Đưa ra yêu cầu/ hỏi thêm thông tin
- I was wondering if you could come and see me sometime next week. (Mình băn khoăn không biết bạn có thể đến thăm mình vào tuần tới không)
- Do you think you could call her for me? I lost her phone number. (Bạn có thể gọi cho cô ấy giùm tôi không? Tôi làm mất số điện thoại của cô ấy rồi)
- Can you call me back asap (as soon as possible)? (Cậu có thể gọi cho tớ càng sớm càng tốt không?)
2.2. Offering help/ giving information
Đề nghị giúp đỡ/ cung cấp thông tin
- I’m sorry, but I can’t make it/ come tomorrow. (Tớ xin lỗi, nhưng ngày mai tớ không đến được)
- I’m happy to tell you that my brother is getting married next month. (Tôi vui mừng thông báo rằng anh trai tôi sẽ kết hôn vào tháng tới)
- Do you need a hand with moving the furniture? (Bạn có cần tôi giúp một tay với việc chuyển đồ nội thất không?)
- Would you like me to come early and help you clear up the place? (Cậu có muốn tớ đến sớm và giúp dọn dẹp chỗ đó không?)
2.3. Complaining
Phàn nàn
- I’m sorry to say that you’re late with the payments. (Tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã trễ hẹn với các khoản thanh toán)
- I hope you won’t mind me saying that the place you’d recommended to us wasn’t as nice as we’d expected. (Tôi mong bạn sẽ không buồn khi tôi nói rằng chỗ mà bạn gợi ý cho chúng tôi không tốt như chúng ta mong đợi)
2.4. Apologizing
Thư xin lỗi
- I’m sorry for the trouble I caused. (Tớ xin lỗi vì những rắc rối mà tớ gây ra)
- I promise it won’t happen again. (Tôi hứa điều đó sẽ không xảy ra một lần nữa)
- I’m sorry, but I can’t come to the wedding next month. (Tow xin lỗi nhưng tôi không thể tham dự đám cưới vào tháng tới được)
2.5. Attaching files
Tệp đính kèm
- I’m attaching/sending you our wedding photos. (Tôi đã gửi kèm trong mail cho bạn ảnh cưới của chúng tôi)
- Sorry, but I can’t open it. Can you send it again in PDF format? (Xin lỗi, mình không mở được file đó. Bạn có thể gửi lại ở định dạng PDF không?)
3. Phần kết thúc – Ending
Cũng như trong email công viẹc, trước khi kết thúc thư bạn hãy thêm một trong những câu sau đây:
- Hope to hear from you soon. (Tớ hi vọng sẽ sớm nghe tin tức từ cậu)
- I’m looking forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn)
Cuối cùng là kết thúc thư bằng một số các từ sau và ký tên của bạn:
- Thanks, (Cảm ơn)
- Thank you, (Cảm ơn bạn)
- With gratitude, (Với lòng biết ơn)
- Sincerely/ Sincerely yours/ Yours sincerely/ Yours truly, (Chân thành)
- Regards/ Best regards/ Fond regards (Trâb trọng)
- Best wishes (Những lời chúc tốt đẹp nhất)
- Love (Yêu thương)
- Take care (Bảo trọng, giữ gìn sức khỏe)
Leave a Reply