Việc trả giá trong khi mua sắm hàng hóa là vô cùng quan trọng, nó giúp chúng ta mua được món hàng với giá cả hợp lý nhất. Tuy nhiên, cũng đòi hỏi người người mua hàng biết cách khéo léo khi giao tiếp và trả giá.
Cái này giá bao nhiêu?
2. Is there any discount?
Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi gì vậy?
3. Can you make it lower?
Giảm giá cho tôi được không?
4. How about $10? That’s my last offer.
Cái này giá 10$ được không? Trả hết mức rồi đấy!
5. Have you got any things cheaper?
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
6. What if I buy this one and this one together?
Tôi mua 2 món này luôn thì giá thế nào?
7. Is there any discount on this product?
Anh/chị có đang giảm giá món này không?
8. Can you throw in any extras?
Có thể ưu đãi thêm cho tôi không?
9. May I try it on?
Tôi có thể thử nó chứ?
10. I’d like to change this for a different size please.
Xin lỗi, tôi muốn đổi cỡ khác được không?
11. Does it come with a guarantee?
Sản phẩm này có bảo hành không?
12. What should I do if I want to exchange or refund?
Nếu muốn trả hàng hay hoàn tiền thì tôi phải làm gì?
13. Excuse me, this product is not as expected. Can I get a refund?
Xin lỗi, sản phẩm này không như mong đợi. Tôi muốn được hoàn tiền.
14. Do you have this item in stock?
Anh/chị còn hàng loại này không?
15. Do you accept credit cards?
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Leave a Reply