Cụm động từ đi với ABOUT

Cùng học các cụm động từ với ABOUT.

Học cụm động từ với “GO”

Học cụm động từ với từ “MAKE”

BREAK “biến hóa khôn lường” như thế nào trong cụm động từ

Ý NGHĨA CHUNG:

Hành động ở nhiều hướng khác nhau.

They rowed about the lake.

Họ chèo thuyền quanh hồ.

Ý NGHĨA RIÊNG:

  1. Dời chỗ, di chuyển không mục đích, bị lung lay:

Drift about the site: lướt web

Go about + somewhere: đi ra ngoài

Go about + the job: làm việc đúng cách

Move about: thoải mái đi lại

Get about: đi lại, đến đâu

Bustle/Buzz about: thúc giục

2. Đi dạo lang thang, kéo lê, rình rập

Iddle/Laze/Loaf about: quanh quẩn

Loll / Lounge / Stand about: thơ thẩn

Slouch / Mooch / Hang about: lang thang

3. Vui đùa, tiêu khiển

Fool / Lark / Mess about (with sth): Đùa với cái gì

4. Văng tung tóe ra, rải rác, phân tán

Scatter / Lie / Kick about:phân tán

Bandy / Hurt / Kick / Throw about: Tung ra, Ném bừa bãi

5. Gây ra một hành động

Bring / Come about: áp dụng, đưa ra hành động, gây ra hành động

6. Chuyển động xoay tròn, bao quanh, đóng kín

Face / Turn about: quay lại

Hear / Know about: nghe đến

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*