Bài tập chia động từ ở thời hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.

Bài tập trộn 2 thời hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn của động từ bắt đầu làm Engzy thấy khó phân biệt đây. Các bạn cùng làm bài với Engzy nhé:

Chia động từ trong ngoặc ở thời hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn:

  1. Every morning, Linda (get)…………up at 6. She (have) ………breakfast at 6:10. After breakfast, she (brush) ……..her teeth. She (go) ………..to school at 6:30. She (have) ………lunch at 11:30 at school.
  2. We (watch) …………….T.V every morning.
  3. I (do) ……………………my homework every afternoon.
  4. Mai and Lan (play) ………………….games after school.
  5. Vy (listen) ………………to music every night.
  6. Where (be) ………………..your father now? > He (read) ………………..a newspaper.
  1. What ………….you (do) ………………? I (be) ……….a student.
  2. Where ………….you (go) ……………….now? > I (go) ………………to the market.
  3. She is cooking and we (do) ……………………..the housework.
  4. He isn’t in the room. He (play) ………………..in the garden.
  5. Look! The birds (fly) ………………………….
  6. I (go) ………….to school by bus every day, but today I (go)…………………..to school by bike.
  7. Listen! Mai (sing) ………………………….
  8. They (play) ………volleyball every afternoon. They (play) ………volleyball now.
  9. Mai (brush) …………………..her teeth every morning. She (brush) ……………………her teeth now.
  10. Listen! Lan (play) ……………………….the piano.
  11. Mai (be) ………………….tired now? > No, She (not be) ………
  12. It is 6:00 p.m. Mary is at home. She (have) ………….. dinner with her family around six o` clock.
  13. Where is your father? > He is upstairs. He (watch) …………T.V. He always (watch) …..T.V at night.
  14. Our teacher (live) ……………………..on Quang Trung street.

Các bạn có thể xem lại kiến thức về thời của động từ ở đây ⇒ http://engzy.com/cong-thuc-chia-thi-12-thi-tieng-anh.html

Hoặc cách chia động từ ở thời hiện tại đơn ⇒ http://engzy.com/dong-tu-thuong-hien-tai-don-tieng-anh.html

Cách chia động từ TO BE ⇒ http://engzy.com/to-be-cach-su-dung-bai-tap.html

Đáp án:

  1. gets- has- brushes- goes- has
  2. watch
  3. do
  4. play
  5. listens
  6. is – is reading
  7. do…do – am
  8. are…going – am going
  9. are doing
  10. is playing
  11. are flying
  12. go- am going
  13. is singing
  14. play – are playing
  15. brushes- is brushing
  16. is playing
  17. is – isn’t
  18. has/ is having
  19. watches- is watching
  20. lives/ is living.
  • Nguồn sưu tầm-

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*