Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng tắm Bạn có biết dùng từ nào?

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng tắm

Bạn có biết dùng từ nào để chỉ móc treo, kẹp và dây phơi quần áo?

measuring jug: bình đong toothpaste: kem đánh răng
toothbrush: bàn chải đánh răng clothes peg/clothes pin: kẹp phơi quần áo
hanger: móc treo quần áo hair dryer: máy sấy tóc
shampoo: dầu gội đầu polish: nước đánh bóng sàn
soap: xà bông brushes: bàn chải (số nhiều)
toilet paper: giấy vệ sinh towels: khăn tắm (số nhiều)
clothes line: dây phơi quần áo shower: vòi hoa sen
bathtub: bồn tắm laundry detergent: hóa chất giặt tẩy
bucket: cái xô mop: cây lau sàn
soapy water: nước xà phòng washing powder/detergent: bột giặt
trash bag: túi rác trash can: thùng rác
sink: bồn rửa toilet: bồn cầu
washing machine: máy giặt laundry basket: túi giặt

 

 

Nguồn: Sưu tầm

 

 

 

 

 

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*