7 cách “chữa cháy” khi ngập ngừng trong giao tiếp tiếng Anh.

Chắc hẳn đã không ít lần bạn gặp phải tình huống ngập ngừng, ấp úng khi bị hỏi một câu tiếng Anh bất ngờ phải không?

Bài viết liên quan: Mẫu câu thảo luận bằng tiếng Anh về công việc nơi công sở.

Cấu trúc cảm ơn và xin lỗi khách hàng chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.

Những câu nói nên dùng khi gặp đối tác nước ngoài.

1. Well

Thể hiện điều bạn đang nghĩ.
Well, I guess it is a good price.

Tôi nghĩ đó là mức giá tốt rồi.

Tạo khoảng nghỉ trong câu.
The oranges and apples go together like, well, apples and orange.

Cam và táo kết hợp cùng nhau, ừm, cam và táo.

Trì hoãn câu trả lời.
Well… fine, you can use my pen.

Ừm …, được, bạn có thể dùng bút của tôi.

2. Um/er/uh

“Um,” “er” và “uh” thường thể hiện sự do dự, chẳng hạn khi không biết câu trả lời hoặc không muốn trả lời.
Um, er, I uh think I can’t come tomorrow.

Ừm, tôi nghĩ ngày mai tôi không tới được.

Bạn có thể dùng bất kỳ từ nào vào bất kỳ lúc nào và chúng không nhất thiết phải đi cùng nhau.
Umm… I like the black car better!

Ừm… Tôi thích cái xe ô tô màu đen hơn.

3. Like

“Like” đôi khi được dùng để nói về thứ gì đó không chính xác (gần, khoảng độ).
My sister has like ten dolls.

Em gái tôi có khoảng 10 con búp bê.

Cũng được dùng khi bạn cần một khoảnh khắc để nghĩ ra từ tiếp theo cần nói.
My friend was like, is quite talkative.

Bạn tôi, ừm, nói khá nhiều.

4. Actually/Basically/Seriously

“Actually” dùng để chỉ điều gì đó bạn nghĩ là đúng khi những người khác có thể không đồng ý.
Actually, cat is really cute.

Mình thấy mèo rất dễ thương.

“Basically” dùng khi tổng kết một việc gì đó.
Basically, they want a lot more information about the project before they’ll put any money into it.

Tóm lại, họ cần nhiều thông tin hơn về dự án trước khi rót tiền vào đấy.

“Seriously” thể hiện sự nhấn mạnh.
You’re not seriously thinking of leaving, are you?

Bạn có suy nghĩ nghiêm túc về việc rời đi không?

5. You know

Dùng để chia sẻ một sự thật mà bạn nghĩ người nghe đã biết.
He lives here, you know, with his brother.

Anh ấy sống ở đây với anh trai như bạn biết đấy.

Thay thế cho một lời giải thích, trong trường hợp bạn nghĩ người nghe đã hiểu điều bạn muốn nói.
I don’t mean to come late, my car is broken, you know?

Tôi không cố ý đến muộn đâu, xe ô tô của tôi bị hỏng, bạn cũng biết đấy.

6. I mean

Khi muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh cách bạn cảm nhận về điều gì đó.
I mean, he’s very good at English, but I’m just not sure if he’s suitable for this position.

Ý mình là, anh ấy rất giỏi tiếng Anh nhưng mình không chắc liệu anh ấy có phù hợp với vị trí này không.

Cũng được dùng để sửa lỗi khi bạn nói nhầm.
The cave is two thousand. I mean twenty thousand years old!

Cái hang động này hai nghìn. À, hai nghìn tuổi ấy!

7. Believe me

Cách bạn đề nghị người nghe tin lời mình.
Believe me, I didn’t tell this.

Tin mình đi, mình không nói điều đó đâu.

Nó cũng được dùng để nhấn mạnh điều bạn sắp sửa nói.
Believe me, this is the cheapest and nicest house in this country.

Tôi nói thật, đó là ngôi nhà rẻ nhất, đẹp nhất ở đất nước này.

 

 

Nguồn: sưu tầm

 

 

 

 

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*