Năm nay bao nhiêu tuổi ? Bảng tính tuổi của năm sinh

Năm sinh Tuổi âm lịch Tuổi dương lịch 2020 1 tuổi 0 tuổi 2019 2 tuổi 1 tuổi 2018 3 tuổi 2 tuổi 2017 4 tuổi 3 tuổi 2016 5 tuổi 4 tuổi 2015 6 tuổi 5 tuổi 2014 7 tuổi 6 tuổi 2013 8 tuổi 7 tuổi 2012 9 tuổi 8 tuổi 2011 10 tuổi 9 tuổi 2010 11 tuổi 10 tuổi 2009 12 tuổi 11 tuổi 2008 13 tuổi 12 tuổi 2007 14 tuổi 13 tuổi 2006 15 tuổi 14 tuổi 2005 16 tuổi 15 tuổi 2004 17 tuổi 16 tuổi 2003 18 tuổi 17 tuổi 2002 19 tuổi 18 tuổi 2001 20 tuổi 19 tuổi 2000 21 tuổi 20 tuổi 1999 22 tuổi 21 tuổi 1998 23 tuổi 22 tuổi 1997 24 tuổi 23 tuổi 1996 25 tuổi 24 tuổi 1995 26 tuổi 25 tuổi 1994 27 tuổi 26 tuổi 1993 28 tuổi 27 tuổi 1992 29 tuổi 28 tuổi 1991 30 tuổi 29 tuổi 1990 31 tuổi 30 tuổi 1989 32 tuổi 31 tuổi 1988 33 tuổi 32 tuổi 1987 34 tuổi 33 tuổi 1986 35 tuổi 34 tuổi 1985 36 tuổi 35 tuổi 1984 37 tuổi 36 tuổi 1983 38 tuổi 37 tuổi 1982 39 tuổi 38 tuổi 1981 40 tuổi 39 tuổi 1980 41 tuổi 40 tuổi 1979 42 tuổi 41 tuổi 1978 43 tuổi 42 tuổi 1977 44 tuổi 43 tuổi 1976 45 tuổi 44 tuổi 1975 46 tuổi 45 tuổi 1974 47 tuổi 46 tuổi 1973 48 tuổi 47 tuổi 1972 49 tuổi 48 tuổi 1971 50 tuổi 49 tuổi 1970 51 tuổi 50 tuổi 1969 52 tuổi 51 tuổi 1968 53 tuổi 52 tuổi 1967 54 tuổi 53 tuổi 1966 55 tuổi 54 tuổi 1965 56 tuổi 55 tuổi 1964 57 tuổi 56 tuổi 1963 58 tuổi 57 tuổi 1962 59 tuổi 58 tuổi 1961 60 tuổi 59 tuổi 1960 61 tuổi 60 tuổi 1959 62 tuổi 61 tuổi 1958 63 tuổi 62 tuổi 1957 64 tuổi 63 tuổi 1956 65 tuổi 64 tuổi 1955 66 tuổi 65 tuổi 1954 67 tuổi 66 tuổi 1953 68 tuổi 67 tuổi 1952 69 tuổi 68 tuổi 1951 70 tuổi 69 tuổi 1950 71 tuổi 70 tuổi 1949 72 tuổi 71 tuổi 1948 73 tuổi 72 tuổi 1947 74 tuổi 73 tuổi 1946 75 tuổi 74 tuổi 1945 76 tuổi 75 tuổi 1944 77 tuổi 76 tuổi 1943 78 tuổi 77 tuổi 1942 79 tuổi 78 tuổi 1941 80 tuổi 79 tuổi 1940 81 tuổi 80 tuổi 1939 82 tuổi 81 tuổi 1938 83 tuổi 82 tuổi 1937 84 tuổi 83 tuổi 1936 85 tuổi 84 tuổi 1935 86 tuổi 85 tuổi 1934 87 tuổi 86 tuổi 1933 88 tuổi 87 tuổi 1932 89 tuổi 88 tuổi 1931 90 tuổi 89 tuổi 1930 91 tuổi 90 tuổi 1929 92 tuổi 91 tuổi 1928 93 tuổi 92 tuổi 1927 94 tuổi 93 tuổi 1926 95 tuổi 94 tuổi 1925 96 tuổi 95 tuổi 1924 97 tuổi 96 tuổi 1923 98 tuổi 97 tuổi 1922 99 tuổi 98 tuổi 1921 100 tuổi 99 tuổi 1920 101 tuổi 100 tuổi 1919 102 tuổi 101 tuổi 1918 103 tuổi 102 tuổi 1917 104 tuổi 103 tuổi 1916 105 tuổi 104 tuổi 1915 106 tuổi 105 tuổi 1914 107 tuổi 106 tuổi 1913 108 tuổi 107 tuổi 1912 109 tuổi 108 tuổi 1911 110 tuổi 109 tuổi 1910 111 tuổi 110 tuổi 1909 112 tuổi 111 tuổi 1908 113 tuổi 112 tuổi 1907 114 tuổi 113 tuổi 1906 115 tuổi 114 tuổi 1905 116 tuổi 115 tuổi 1904 117 tuổi 116 tuổi 1903 118 tuổi 117 tuổi 1902 119 tuổi 118 tuổi 1901 120 tuổi 119 tuổi 1900 121 tuổi 120 tuổi

Source: https://evbn.org
Category: Bao Nhiêu