Những từ vựng thay thế ‘ashamed’
Để diễn tả cảm giác xấu hổ, bạn có thể dùng từ “embarrassed”. Tính từ “bashful” có nghĩa bẽn lẽn, rụt rè.
Copyright © 2024 | WordPress Theme by MH Themes
Leave a Reply