Tháng 10 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Ngày Tốt Tháng 10/2021

Lịch dương
5

Tháng 11

Lịch âm
1
Tháng 10
Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 5/11/2021 nhằm ngày 1/10/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH TỴ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
6
Tháng 11Lịch âm
2
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 6/11/2021 nhằm ngày 2/10/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU NGỌ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
7
Tháng 11Lịch âm
3
Tháng 10Ngày tốt

– Chủ nhật, ngày 7/11/2021 nhằm ngày 3/10/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÙI, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
8
Tháng 11Lịch âm
4
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 8/11/2021 nhằm ngày 4/10/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÂN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
9
Tháng 11Lịch âm
5
Tháng 10
Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 9/11/2021 nhằm ngày 5/10/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN DẬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
10
Tháng 11Lịch âm
6
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 10/11/2021 nhằm ngày 6/10/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TUẤT, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
11
Tháng 11Lịch âm
7
Tháng 10
Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 11/11/2021 nhằm ngày 7/10/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ HỢI, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
12
Tháng 11Lịch âm
8
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 12/11/2021 nhằm ngày 8/10/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TÝ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
13
Tháng 11Lịch âm
9
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 13/11/2021 nhằm ngày 9/10/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT SỬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
14
Tháng 11Lịch âm
10
Tháng 10Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 14/11/2021 nhằm ngày 10/10/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH DẦN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
15
Tháng 11Lịch âm
11
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 15/11/2021 nhằm ngày 11/10/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÃO, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
16
Tháng 11Lịch âm
12
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 16/11/2021 nhằm ngày 12/10/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÌN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
17
Tháng 11Lịch âm
13
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 17/11/2021 nhằm ngày 13/10/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ TỴ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
18
Tháng 11Lịch âm
14
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 18/11/2021 nhằm ngày 14/10/2021 Âm lịch
– Ngày CANH NGỌ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
19
Tháng 11Lịch âm
15
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ sáu, ngày 19/11/2021 nhằm ngày 15/10/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÙI, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
20
Tháng 11Lịch âm
16
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 20/11/2021 nhằm ngày 16/10/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÂN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
21
Tháng 11Lịch âm
17
Tháng 10Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 21/11/2021 nhằm ngày 17/10/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ DẬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
22
Tháng 11Lịch âm
18
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 22/11/2021 nhằm ngày 18/10/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TUẤT, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
23
Tháng 11Lịch âm
19
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 23/11/2021 nhằm ngày 19/10/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT HỢI, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
24
Tháng 11Lịch âm
20
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ tư, ngày 24/11/2021 nhằm ngày 20/10/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH TÝ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
25
Tháng 11Lịch âm
21
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 25/11/2021 nhằm ngày 21/10/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH SỬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
26
Tháng 11Lịch âm
22
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 26/11/2021 nhằm ngày 22/10/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU DẦN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
27
Tháng 11Lịch âm
23
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 27/11/2021 nhằm ngày 23/10/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÃO, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
28
Tháng 11Lịch âm
24
Tháng 10Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 28/11/2021 nhằm ngày 24/10/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÌN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
29
Tháng 11Lịch âm
25
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 29/11/2021 nhằm ngày 25/10/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN TỴ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
30
Tháng 11Lịch âm
26
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 30/11/2021 nhằm ngày 26/10/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM NGỌ, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
1
Tháng 12Lịch âm
27
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ tư, ngày 1/12/2021 nhằm ngày 27/10/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÙI, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
2
Tháng 12Lịch âm
28
Tháng 10Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 2/12/2021 nhằm ngày 28/10/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÂN, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
3
Tháng 12Lịch âm
29
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 3/12/2021 nhằm ngày 29/10/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT DẬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
3
Tháng 12Lịch âm
29
Tháng 10Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 3/12/2021 nhằm ngày 29/10/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT DẬU, tháng KỶ HỢI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Source: https://evbn.org
Category : blog Leading