“What are you doing tonight? Do you want to have dinner together?” – Bạn có thể bắt đầu hỏi bằng cách này để cùng thảo luận với đối phương.
Dù là mối quan hệ công việc, bạn bè hay yêu đương, việc xếp lịch gặp gỡ với người nào đó là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn hãy sử dụng những lời khuyên dưới đây để sử dụng tiếng Anh suôn sẻ khi lên lịch hẹn.
Bày tỏ sự quan tâm
Trước khi đưa ra lời mời chính thức, mọi người thường bày tỏ sự quan tâm đến cuộc hẹn. Chẳng hạn, với một người bạn bình thường, bạn có thể nói: “We should really get together for coffee sometime”. (Chúng ta nên gặp gỡ, uống cà phê với nhau một lúc nào đó). Nếu là đối tác kinh doanh, bạn hãy dùng những câu như: “Let’s do lunch sometime soon to discuss the contract” (Hôm nào chúng ta hãy ăn trưa cùng nhau để thảo luận về hợp đồng nhé).
Tuy nhiên, bạn hãy ghi nhớ rằng đôi khi những câu nói này chỉ mang tính xã giao và không có nghĩa cả hai đã thống nhất về một kế hoạch.
Lời mời cụ thể
Khi bạn đã sẵn sàng để gặp gỡ, đó là lúc đưa ra lời mời chính thức. Nếu chưa có kế hoạch trong đầu, bạn có thể nói một cách khá mơ hồ và tạo cơ hội để cả hai cùng quyết định về chi tiết cuộc hẹn: “What are you doing tonight? Do you want to have dinner together?” (Tối nay cậu làm gì? Có muốn đi ăn với tớ không?). Ngược lại, bạn có thể đi thẳng vào kế hoạch cụ thể: “Would you be interested in coming over to my house for dinner tonight?” (Hôm nay cậu có muốn sang nhà tớ ăn tối không?).
Hào hứng khi nhận lời
Nếu muốn nhận lời mời, bạn có thể dùng các cách diễn đạt đơn giản như “Sure. I’d love to” (Tất nhiên rồi, tớ rất sẵn lòng) hoặc “That sounds great!” (Nghe hay đấy!). Nếu được mời tới một bữa tiệc lớn, đông người, bạn có thể tỏ ra hào hứng hơn nữa với các câu trả lời: “Great! I’ll be there!” (Tuyệt vời! Tớ sẽ có mặt!) hay “You can count me in!” (Tớ tham gia nhé!).
Xin lỗi khi từ chối
Việc từ chối sẽ không hề bất lịch sự nếu bạn biết cách tỏ ra tiếc nuối khi không thể nhận lời mời. Bạn hãy bắt đầu bằng những câu như “I’d love to, but I’ve got to…” (Tớ rất muốn, nhưng tớ phải…) hoặc “I wish you had asked earlier, but I already have plans to…” (Ước gì cậu bảo sớm hơn, tớ lỡ có kế hoạch… mất rồi). Nếu không muốn giải thích lý do không tham gia, bạn chỉ cần nói ngắn gọn: “Sorry. I’m afraid I have other plans” (Xin lỗi nhé, e là tớ có kế hoạch khác rồi).
Thiết lập thời gian và địa điểm
Hãy đưa ra đề xuất bằng các mẫu câu: “How about 4:30 at your place?” (4h30 tại nhà cậu nhé?) hoặc “Will 5 p.m. work for you?” (5h chiều có được không?).
Nếu đối phương đề nghị gặp lúc 5h nhưng 5h30 bạn mới tan làm, bạn có thể nói: “Can we make that 6?” (Chúng ta có thể gặp lúc 6h không?).
Nguồn: Sưu tầm trên internet.
Leave a Reply