Đất nước và quốc tịch trong tiếng Anh
Học cách nói tên các nước và quốc tịch khác nhau trong tiếng Anh .
Trong bảng dưới đây, cột Nước có chứa tên của từng nước thường được gọi trong tiếng Anh, ví dụ “South Korea”.
Cột Tính từ có chứa từ dùng để mô tả thứ gì đó đến từ đất nước đó, ví dụ “French cheese”.
Cột Quốc tịch có chứa tính từ dùng để mô tả người đến từ đất nước đó, ví dụ “a Russian diplomat”.
Bạn đang đọc: Đất nước và quốc tịch trong tiếng Anh
Cột Người dân liệt kê tên người đến từ đất nước đó, ví dụ “a Kenyan won the London Marathon”. Khái niệm này cũng được gọi là tên cư dân (denonym).
Mục Lục
Bắc Âu
Tây Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Austria nước Áo |
Austrian thuộc Áo |
Austrian người Áo |
Austrian người Áo |
Belgium nước Bỉ |
Belgian thuộc Bỉ |
Belgian người Bỉ |
Belgian người Bỉ |
France nước Pháp |
French thuộc Pháp |
French người Pháp |
Frenchman / Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp |
Germany nước Đức |
German thuộc Đức |
German người Đức |
German người Đức |
Netherlands nước Hà Lan |
Dutch thuộc về Hà Lan |
Dutch người Hà Lan |
Dutchman / Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan |
Switzerland nước Thụy Sĩ |
Swiss thuộc Thụy Sĩ |
Swiss người Thụy Sĩ |
Swiss người Thụy Sĩ |
Nam Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Albania nước Albania |
Albanian thuộc Albania |
Albanian người Albania |
Albanian người Albania |
Croatia nước Croatia |
Croatian thuộc Croatia |
Croatian người Croatia |
Croatian người Croatia |
Cyprus nước Cyprus |
Cypriot thuộc Cyprus |
Cypriot người Cyprus |
Cypriot người Cyprus |
Greece nước Hy Lạp |
Greek thuộc Hy Lạp |
Greek người Hy Lạp |
Greek người Hy Lạp |
Italy nước Ý |
Italian thuộc Ý |
Italian người Ý |
Italian người Ý |
Portugal nước Bồ Đào Nha |
Portuguese thuộc Bồ Đào Nha |
Portuguese người Bồ Đào Nha |
Portuguese người Bồ Đào Nha |
Serbia nước Serbia |
Serbian thuộc Serbia |
Serbian người Serbia |
Serbian người Serbia |
Slovenia nước Slovenia |
Slovenian / Slovene thuộc Slovenia |
Slovenian / Slovene người Slovenia |
Slovenian / Slovene người Slovenia |
Spain nước Tây Ban Nha |
Spanish thuộc Tây Ban Nha |
Spanish người Tây Ban Nha |
Spaniard người Tây Ban Nha |
Đông Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Belarus nước Belarus |
Belarusian thuộc Belarus |
Belarusian người Belarus |
Belarusian người Belarus |
Bulgaria nước Bulgaria |
Bulgarian thuộc Bulgaria |
Bulgarian người Bulgaria |
Bulgarian người Bulgaria |
Czech Republic nước Cộng hòa Séc |
Czech thuộc Séc |
Czech người Séc |
Czech người Séc |
Hungary nước Hungary |
Hungarian thuộc Hungary |
Hungarian người Hungary |
Hungarian người Hungary |
Poland nước Ba Lan |
Polish thuộc Ba Lan |
Polish người Ba Lan |
Pole người Ba Lan |
Romania nước Romania |
Romanian thuộc Romania |
Romanian người Romania |
Romanian người Romania |
Russia nước Nga |
Russian thuộc Nga |
Russian người Nga |
Russian người Nga |
Slovakia nước Slovakia |
Slovak / Slovakian thuộc Slovakia |
Slovak / Slovakian người Slovakia |
Slovak / Slovakian người Slovakia |
Ukraine nước Ukraine |
Ukrainian thuộc Ukraine |
Ukrainian người Ukraine |
Ukrainian người Ukraine |
Bắc Mỹ
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Canada nước Canada |
Canadian thuộc Canada |
Canadian người Canada |
Canadian người Canada |
Mexico nước Mexico |
Mexican thuộc về Mexico |
Mexican người Mexico |
Mexican người Mexico |
United States nước Mỹ |
American thuộc Mỹ |
American người Mỹ |
American người Mỹ |
Trung Mỹ và Ca-ri-bê
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Cuba nước Cuba |
Cuban thuộc Cuba |
Cuban người Cuba |
Cuban người Cuba |
Guatemala nước Guatemala |
Guatemalan thuộc Guatemala |
Guatemalan người Guatemala |
Guatemalan người Guatemala |
Jamaica nước Jamaica |
Jamaican thuộc Jamaica |
Jamaican người Jamaica |
Jamaican người Jamaica |
Nam Mỹ
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Argentina nước Argentina |
Argentine / Argentinian thuộc Argentina |
Argentine / Argentinian người Argentina |
Argentine / Argentinian người Argentina |
Bolivia nước Bolivia |
Bolivian thuộc Bolivia |
Bolivian người Bolivia |
Bolivian người Bolivia |
Brazil nước Brazil |
Brazilian thuộc Brazil |
Brazilian người Brazil |
Brazilian người Brazil |
Chile nước Chile |
Chilean thuộc Chile |
Chilean người Chile |
Chilean người Chile |
Colombia nước Colombia |
Colombian thuộc Colombia |
Colombian người Colombia |
Colombian người Colombia |
Ecuador nước Ecuador |
Ecuadorian thuộc Ecuador |
Ecuadorian người Ecuador |
Ecuadorian người Ecuador |
Paraguay nước Paraguay |
Paraguayan thuộc Paraguay |
Paraguayan người Paraguay |
Paraguayan người Paraguay |
Peru nước Peru |
Peruvian thuộc Peru |
Peruvian người Peru |
Peruvian người Peru |
Uruguay nước Uruguay |
Uruguayan thuộc Uruguay |
Uruguayan người Uruguay |
Uruguayan người Uruguay |
Venezuela nước Venezuela |
Venezuelan thuộc Venezuela |
Venezuelan người Venezuela |
Venezuelan người Venezuela |
Tây Á
Nam và Trung Á
Đông Á
Đông Nam Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Cambodia nước Cam-pu-chia |
Cambodian thuộc Cam-pu-chia |
Cambodian người Cam-pu-chia |
Cambodian người Cam-pu-chia |
Indonesia nước Indonesia |
Indonesian thuộc Indonesia |
Indonesian người Indonesia |
Indonesian người Indonesia |
Laos nước Lào |
Laotian / Lao thuộc Lào |
Laotian / Lao người Lào |
Laotian / Lao người Lào |
Malaysia nước Malaysia |
Malaysian thuộc Malaysia |
Malaysian người Malaysia |
Malaysian người Malaysia |
Myanmar nước Myanmar |
Burmese thuộc Myanmar/Miến Điện |
Burmese người Myanmar/Miến Điện |
Burmese người Myanmar/Miến Điện |
Philippines nước Philippines |
Filipino thuộc về Philippines |
Filipino người Philippines |
Filipino người Philippines |
Singapore nước Singapore |
Singaporean thuộc Singapore |
Singaporean người Singapore |
Singaporean người Singapore |
Thailand nước Thái Lan |
Thai thuộc Thái Lan |
Thai người Thái Lan |
Thai người Thái Lan |
Vietnam nước Việt Nam |
Vietnamese thuộc Việt Nam |
Vietnamese người Việt Nam |
Vietnamese người Việt Nam |
Châu Úc và Thái Bình Dương
Bắc và Tây Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Algeria nước Algeria |
Algerian thuộc Algeria |
Algerian người Algeria |
Algerian người Algeria |
Egypt nước Ai-cập |
Egyptian thuộc Ai Cập |
Egyptian người Ai Cập |
Egyptian người Ai Cập |
Ghana nước Ghana |
Ghanaian thuộc Ghana |
Ghanaian người Ghana |
Ghanaian người Ghana |
Ivory Coast nước Bờ biển Ngà |
Ivorian thuộc Bờ biển Ngà |
Ivorian người Bờ biển Ngà |
Ivorian người Bờ biển Ngà |
Libya nước Libya |
Libyan thuộc Libyan |
Libyan người Libya |
Libyan người Libya |
Morocco nước Morocco |
Moroccan thuộc Morocco |
Moroccan người Morocco |
Moroccan người Morocco |
Nigeria nước Nigeria |
Nigerian thuộc Nigeria |
Nigerian người Nigeria |
Nigerian người Nigeria |
Tunisia nước Tunisia |
Tunisian thuộc Tunisia |
Tunisian người Tunisia |
Tunisian người Tunisia |
Đông Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Ethiopia nước Ethiopia |
Ethiopian thuộc Ethiopia |
Ethiopian người Ethiopia |
Ethiopian người Ethiopia |
Kenya nước Kenya |
Kenyan thuộc Kenya |
Kenyan người Kenya |
Kenyan người Kenya |
Somalia nước Somalia |
Somali / Somalian thuộc Somalia |
Somali / Somalian người Somalia |
Somali / Somalian người Somalia |
Sudan nước Sudan |
Sudanese thuộc Sudan |
Sudanese người Sudan |
Sudanese người Sudan |
Tanzania nước Tazania |
Tanzanian thuộc Tazania |
Tanzanian người Tazania |
Tanzanian người Tazania |
Uganda nước Uganda |
Ugandan thuộc Uganda |
Ugandan người Uganda |
Ugandan người Uganda |
Nam và Trung Phi
Source: https://evbn.org
Category: Địa Danh