Tìm Hiểu Số Điện Thoại Và Cách Gọi Điện Đến Tổng Đài Hỏi Đáp 1080

STT
Tỉnh – Thành Phố
Mã Vùng cũ
Mã vùng mới
STT
Tỉnh – Thành Phố
Mã Vùng cũ
Mã vùng mới
STT
Tỉnh – Thành Phố
Mã Vùng cũ
Mã vùng mới

1
An Giang
76
296
22
Hà Giang
19
19
43
Phú Thọ
210
210

2
Bà Rịa – Vũng Tàu
64
254
23
Hà Nam
351
226
44
Phú Yên
57
257

3
Bạc Liêu
781
291
24
Hà Nội
4
24
45
Quảng Bình
52
232

4
Bắc Giang
240
204
25
Hà Tĩnh
39
239

 

46
Quảng Nam
510
235

5
Bắc Kạn
281
209
26
Hải Dương
320
220
47
Quảng Ninh
33
203

6
Bắc Ninh
241
222
27
Hải Phòng
31
225
48
Quảng Ngãi
55
255

7
Bến Tre
75
275
28
Hậu Giang
71
293
49
Quảng Trị
53
233

8
Bình Dương
650
274
29
Hòa Bình
18
18
50
Sóc Trăng
79
299

9
Bình Định
56
256
30
Hưng Yên
321
221
51
Sơn La
22
212

10
Bình Phước
651
271
31
Kiên Giang
77
297
52
Tây Ninh
66
276

11
Bình Thuận
62
252
32
Kon Tum
60
260
53
Tiền Giang
73
273

12
Cà Mau
780
290
33
Khánh Hòa
58
258
54
TP HCM
8
28

13
Cao Bằng
26
206
34
Lai Châu
231
213
55
Tuyên Quang
27
207

14
Cần Thơ
71
292
35
Lạng Sơn
25
205
56
Thái Bình
36
227

15
Đà Nẵng
511
236
36
Lào Cai
20
214
57
Thái Nguyên
280
208

16
Đắk Lắk
50
262
37
Lâm Đồng
63
263
58
Thanh Hóa
37
237

17
Đắk Nông
50
261
38
Long An
72
272
59
Thừa Thiên Huế
54
234

18
Điện Biên
23
215
39
Nam Định
350
228
60
Trà Vinh
74
294

19
Đồng Nai
61
251
40
Ninh Bình
30
229
61
Vĩnh Long
70
270

20
Đồng Tháp
67
277
41
Ninh Thuận
68
259
62
Vĩnh Phúc
211
211

21
Gia Lai
59
269
42
Nghệ An
38
238
63
Yên Bái