TP HCM công bố điểm chuẩn lớp 10

STT
Tên trường THPT
Điểm NV1
Điểm NV2
Điểm NV3
Quận 1

1
Trưng Vương
24,1
24,3
24,9
2
Bùi Thị Xuân
24,4
24,7
25,2
3
Ten Lơ Man
21,5
21,7
21,8
4
Năng khiếu TDTT
18
18,2
19
5
Lương Thế Vinh
23,8
24,2
24,6

Quận 3

6
Lê Quý Đôn
24,4
24,9
25,2
7
Nguyễn Thị Minh Khai
25,3
25,5
26
8
Lê Thị Hồng Gấm
18,5
19
19,4
9
Marie Curie
22,8
23,2
23,3
10
Nguyễn Thị Diệu
20,2
20,6
20,8

Quận 4

11
Nguyễn Trãi
18,1
18,5
18,8
12
Nguyễn Hữu Thọ
20
20,5
20,6

Quận 5

13
Trung học Thực hành Sài Gòn
22,9
23,2
24
14
Hùng Vương
21,9
22
22,5
15
Trung học thực hành – ĐHSP
25
25,2
25,4
16
Trần Khai Nguyên
23,6
24
24,2
17
Trần Hữu Trang
18,3
18,7
19

Quận 6

18
Mạc Đĩnh Chi
25,2
25,4
25,9
19
Bình Phú
23,6
23,8
24,5
20
Nguyễn Tất Thành
21,1
21,4
21,6
21
Phạm Phú Thứ
20
20,4
20,6

Quận 7

22
Lê Thánh Tôn
22,2
22,5
22,7
23
Tân Phong
18,4
18,5
18,8
24
Ngô Quyền
24,7
24,8
25
25
Nam Sài Gòn
21,8
22,1
22,3

Quận 8

26
Lương Văn Can
18,9
19,2
19,6
27
Ngô Gia Tự
17
17,3
17,6
28
Tạ Quang Bửu
20,7
21,2
21,5
29
Nguyễn Văn Linh
17,4
17,6
18
30
Võ Văn Kiệt
20,4
20,6
20,8
31
Chuyên Năng khiếu
TDTT Nguyễn Thị Định
18
18,6
18,7

TP Thủ Đức

32
Giồng Ông Tố
21
21,4
21,6
33
Thủ Thiêm
18,2
18,5
18,7
34
Nguyễn Huệ
20,9
21
21,3
35
Phước Long
20,5
20,8
21,4
36
Long Trường
17,2
17,3
18,2
37
Nguyễn Văn Tăng
16,8
17
17,7
38
Dương Văn Thì
19,7
20
20,5
39
Nguyễn Hữu Huân
25,9
26,3
26,6
40
Thủ Đức
24,4
24,8
25
41
Tam Phú
22
22,2
22,4
42
Hiệp Bình
19,1
19,4
19,7
43
Đào Sơn Tây
17,8
18,1
18,4
44
Linh Trung
20,4
20,6
20,9
45
Bình Chiểu
18,1
18,5
18,8

Quận 10

46
Nguyễn Khuyến
21,7
22
22,1
47
Nguyễn Du
23,5
24,1
24,5
48
Nguyễn An Ninh
19,1
19,3
19,6
49
THCS-THPT Diên Hồng
19
19,2
20,1
50
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh
18,3
18,5
19,3

Quận 11

51
Nguyễn Hiền
22,4
22,6
22,9
52
Trần Quang Khải
20,4
20,6
20,8
53
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
19,4
19,8
19,9

Quận 12

54
Võ Trường Toản
22,9
23,3
23,6
55
Trường Chinh
21
21,2
21,8
56
Thạnh Lộc
20
20,2
20,3

Quận Bình Thạnh

57
Thanh Đa
18,7
19,2
19,6
58
Võ Thị Sáu
23,1
23,6
24
59
Gia Định
25,8
26,3
26,8
60
Phan Đăng Lưu
19,1
19,4
19,6
61
Trần Văn Giàu
19,8
20,2
20,7
62
Hoàng Hoa Thám
22,3
22,5
22,7

Quận Gò Vấp

63
Gò Vấp
20,8
21,4
21,9
64
Nguyễn Công Trứ
24
24,2
24,5
65
Trần Hưng Đạo
23,3
23,6
23,9
66
Nguyễn Trung Trực
20,9
21,3
21,5

Quận Phú Nhuận

67
Phú Nhuận
25,4
25,7
26
68
Hàn Thuyên
19,6
20,1
20,4

Quận Tân Bình

69
Tân Bình
22,8
23,1
23,2
70
Nguyễn Chí Thanh
22,8
23
23,2
71
Nguyễn Thượng Hiền
26,3
26,5
27
72
Nguyễn Thái Bình
21,1
21,5
21,6

Quận Tân Phú

73
Trần Phú
25,3
25,4
26
74
Tây Thạnh
23,6
23,9
24,3
75
Lê Trọng Tấn
22,2
22,5
22,8

Quận Bình Tân

76
Vĩnh Lộc
20,3
20,6
20,8
77
Nguyễn Hữu Cảnh
21,4
21,9
22,4
78
Bình Hưng Hòa
21,3
21,6
21,9
79
Bình Tân
19,3
19,4
20
80
An Lạc
19,8
20,1
20,4

Huyện Bình Chánh

81
Bình Chánh
17,6
18
18,4
82
Tân Túc
18
18,3
18,6
83
Vĩnh Lộc B
18,8
19
19,8
84
Năng khiếu TDTT Bình Chánh
17
17,2
17,6
85
Phong Phú
15,5
15,6
15,8
86
Lê Minh Xuân
18,6
18,9
19,2
87
Đa Phước
17
17,2
17,8

Huyện Cần Giờ

88
THCS-THPT Thạnh An
15
15,5
16
89
Bình Khánh
16
16,5
17
90
Cần Thạnh
15
15,5
16
91
An Nghĩa
15,3
15,5
15,8

Huyện Củ Chi

92
Củ Chi
21,8
22
22,4
93
Quang Trung
19,6
19,8
20,4
94
An Nhơn Tây
19
19,2
19,4
95
Trung Phú
20,5
21
21,5
96
Trung Lập
18,5
18,8
19,1
97
Phú Hòa
19,2
19,4
19,8
98
Tân Thông Hội
20,5
21
21,4

Huyện Hóc Môn

99
Nguyễn Hữu Cầu
25,1
25,5
25,8
100
Lý Thường Kiệt
24,2
24,5
24,8
101
Bà Điểm
23
23,3
23,5
102
Nguyễn Văn Cừ
20,2
20,4
20,8
103
Nguyễn Hữu Tiến
21,7
22
22,2
104
Phạm Văn Sáng
21,3
21,5
22,2
105
Hồ Thị Bi
21,4
21,9
22,4

Huyện Nhà Bè

106
Long Thới
18,9
19,3
19,5
107
Phước Kiển
17
17,3
17,6
108
Dương Văn Dương
18,8
19
19,2