Dấu câu trong tiếng Anh: dấu chấm, dấu hỏi và dấu chấm than

1. Phân chia câu

Dấu chấm, dấu hỏi, và dấu chấm than được dùng để kết thúc câu. Sau các dấu này, câu mới được bắt đầu bằng chữ hoa.
Ví dụ:
I looked out of the window. It was snowing again.
(Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Tuyết lại rơi.)
Why do we try to reach the stars? What is it all for?
(Tại sao chúng ta phải tiếp cận các ngôi sao? Làm thế để làm gì?)
They have no right to be in our country! They must leave at once!
(Họ không có quyền được ở đất nước chúng ta! Họ phải rời đi ngay!)

Chúng ta thường không đặt dấu chấm, dấu hỏi hay dấu chấm than trước hoặc sau các câu chưa hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
She phoned me as soon as she arrived. (Cô ấy gọi tôi ngay khi cô ấy tới.)
KHÔNG DÙNG: She phoned me. As soon as she arrived.
In his job, he has to deal with different kinds of people. 
(Trong công việc của anh ấy, anh ấy làm việc với nhiều kiểu người khác nhau.)
KHÔNG DÙNG: In his job. He has to deal with different kinds of people. 
Did you understand why I was upset? (Cậu biết tại sao tớ buồn không?)
KHÔNG DÙNG: Did you understand. Why I was upset? 

Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể nhấn mạnh một mệnh đề hoặc cụm từ bằng việc ngăn cách nó bằng một dấu chấm và chữ hoa.
Ví dụ:
People are sleeping out on the streets. In Britan. In the 21st century. Because there are not enough houses.
(Người ta đang phải ngủ trên đường phố. Ở Anh. Ở thế kỷ 21. Bởi vì không có đủ nhà.)

2. Viết tắt

Dấu chấm có thể dùng sau những chữ viết tắt. Cách dùng này thông dụng trong Anh-Mỹ hơn Anh-Anh.
Ví dụ:
Dr. Andrew C. Burke, M.A. (HAY Dr Andrew C Burke, MA)

3. Câu hỏi gián tiếp

Chúng ta không dùng dấu hỏi sau câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
I asked her what time it was. (Tôi hỏi cô ấy mấy giờ rồi.)
KHÔNG DÙNG: I asked her what time it was?