HẬU TỐ không khó như bạn tưởng

Các hậu tố trong tiếng Anh
Các hậu tố trong tiếng Anh

Học tiếng Anh mà không học hậu tố, không bao giờ nắm được cốt lõi cách học TỪ VỰNG. Làm thế nào để biết khi nào, tại sao lại dùng hậu tố.

Cùng tìm hiểu nhé.

Phá tan nỗi lo CỤM DANH TỪ

150 Tính từ chỉ Tính Cách (có ảnh minh họa)

Những từ tiếng Anh có nhiều cách phát âm

1. Hậu tố DANH TỪ:

-ACY

  • Meaning: trạng thái, chất lượng
  • Example: Democracy (chế độ dân chủ), accuracy (độ chính xác), lunacy (sự điên rồ), …

-AL

  • Meaning: Hành động hay quá trình
  • Example: Denial (sự từ chối), trial (thử nghiệm), criminal (tội phạm), …

-ANCE, -ENCE

  • Meaning: trạng thái, chất lượng
  • Example: Nuisance (sự khó chịu), ambience (ngoại cảnh), tolerance (sự rộng lượng), …

-DOM

  • Meaning: Vị trí hay trạng thái
  • Example: Freedom (sự tự do), stardom (sự nổi tiếng ngôi sao), boredom (sự nhàm chán), …

-ER, -OR

  • Meaning: Người hay vật gắn liền với hành động nào đó
  • Example: Reader (người đọc), creator (nhà sáng chế), interpreter (thông dịch viên), inventor (nhà phát minh), teacher, …

-ISM

  • Meaning: Giáo lý, niềm tin
  • Example: Communism (Đảng Cộng Sản), Colonialism (Chủ nghĩa thực dân), …

-IST

  • Meaning: Người hay vật làm việc nào đó
  • Example: Geologist (nhà khảo cổ), protagonist (nhân vật chính), sexist (người phân biệt giới tính), scientist, theorist, communist, …

-ITY, -TY

  • Meaning: Chất lượng
  • Example: Necessity (sự cần thiết), quality (chất lượng), …

-MENT

  • Meaning: Tình trạng
  • Example: Enchantment (bùa mê), argument (cuộc tranh luận), impairment (sự hỏng hóc), …

-NESS

  • Meaning: Trạng thái
  • Example: Heaviness (sự nặng), highness (sự cao), sickness (sự ốm), …

-SHIP

  • Meaning: Tình trạng nào đó
  • Example: Friendship (tình bạn), hardship (khó khăn), internship (thực tập), …

-SION, -TION

  • Meaning: Trạng thái
  • Example: Position (vị trí), promotion (sự thăng tiến), cohesion (sự gắn kết), ambition (tham vọng), …

-Y

  • Meaning: Mang đặc điểm của
  • Example: Beauty (sắc đẹp), jealousy (sự ghen tị), …

2. Hậu tố ĐỘNG TỪ:

-ATE

  • Meaning: Trở thành
  • Example: Mediate (về giữa), collaborate (cộng tác), create (tạo ra), …

-EN

  • Meaning: Trở thành
  • Example: Sharpen (làm sắc), strengthen (làm cho kiên cố), loosen (nới lỏng), …

-IFY, -FY

  • Meaning: Tạo ra hay trở thành
  • Example: Justify (bào chữa, biện hộ), simplify (đơn giản hóa), magnify (phóng đại), satisfy (làm thỏa mãn), …

-ISE, -IZE

  • Meaning: Trở thành
  • Example: Publicise (công khai), industrialize (công nghiệp hóa), …

3. Hậu tố TÍNH TỪ:

-ABLE, -IBLE

  • Meaning: Có khả năng gì
  • Example: Edible (ăn được), incredible (tuyệt vời), audible (nghe được), …

-AL

  • Meaning: Có dạng hay tính chất như
  • Example: Fictional (hư cấu), international (toàn cầu), …

-ESQUE

  • Meaning: Giống cái gì đó
  • Example: Picturesque (đẹp như tranh), burlesque (khôi hài), grotesque (kỳ cục), …

-FUL

  • Meaning: Nổi bật về
  • Example: Handful (khéo tay), playful (tinh nghịch), hopeful (nhiều hi vọng), skilfull (thành thục), …

-IC, -ICAL

  • Meaning: Có dạng hay tính chất của
  • Example: Psychological (thuộc về tâm lý học), hypocritical (giả tạo), musical (mang tính nhạc kịch), …

-IOUS, -OUS

  • Meaning: Mang đặc tính của
  • Example: Pious (ngoan đạo), jealous (ghen tị), religious (thuộc về tôn giáo), ridiculous (lố bịch), …

-ISH

  • Meaning: Có tính chất
  • Example: Childish (như con nít), squeamish (buồn nôn), sheepish (ngượng ngùng), …

-IVE

  • Meaning: Có bản chất của
  • Example: Inquisitive (tò mò), informative (nhiều thông tin), attentive (nhiệt tình), …

-LESS

  • Meaning: Không có cái gì, đối nghịch
  • Example: Meaningless (vô nghĩa), hopeless (vô vọng), homeless (vô gia cư), …

4. Hậu tố TRẠNG TỪ:

-LY

  • Meaning: Có chất lượng nào đó
  • Example: Softly, slowly, happily, crazily, madly, …

-WARD, – WARDS

  • Meaning: Phương hướng
  • Example: Towards, afterwards, backwards, inward, …

-WISE

  • Meaning: Liên quan tới cái gì đó
  • Example: Otherwise, likewise, clockwise (theo chiều đồng hồ), …

Hậu tố trong tiếng Anh | Ảnh minh họa

Các hậu tố trong tiếng Anh
Các hậu tố trong tiếng Anh

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*