Dễ nhầm lẫn A few/few và A little/little – phân biệt sự khác nhau

Cách sử dụng A few/few và A little/little trong tiếng Anh – Phân biệt sự khác nhau

Cả 4 từ: A few, few, A little, little đều có nghĩa là một ít, không nhiều nhưng cách dùng của chúng thì khác nhau một cách rõ ràng tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng 1 cách hợp lý và chính xác nhận. Trong các bài thi trắc nghiệm dạng đề này cũng thường rất hay xuất hiện. Nếu hiểu cách sử dụng bạn có thể nhanh chóng chọn được áp án đúng mà không cần tốn nhiều thời gian.

I. So sánh Few và Little
– Few được dùng với danh từ đếm được số nhiều (Countable noun)
Ex: I’m talking to a few people in the bar
(Tôi đang nói chuyện với vài người ở quán bar)

She read a few pages
(Cô ấy đã đọc vài trang sách)

– Little được dùng với danh từ không đếm được (Uncountable noun)
Ex: I just ate a little fruit
(Tôi chỉ ăn một trái cây)

A little milk in a glass
(Một ít sữa trong ly)

II. So sánh A few và Few
– Few nhấn mạnh vào sự thiếu hụt của một thứ gì đó
Ex: There’re few eggs in the fridge. I’m buying more now
(Còn rất ít trứng ở trong tủ lạnh. Tôi sẽ đi mua thêm ngay bây giờ)

– A few nhấn mạh rằng thứ đó vẫn còn tồn tại, vẫn còn sót lại, vẫn còn đủ
Ex: There’re a few eggs in the fridge. I’m making a cake right now
(Còn một ít trứng trong tủ lạnh này. Tôi sẽ làm một cái bánh ngay bây giờ)

III. So sánh A little và Little
– Little về ý nghĩa giống Few (sự thiếu hụt) nhưng nhớ là Little thì đi với danh từ không đếm được
Ex: He has little money so he couldn’t invite his girlfriend went out
(Anh ấy còn rất ít tiền nên anh ta không đủ mời bạn gái đi chơi)

Oh, there’s little food. That will be not enough for us
(Ôi, chỉ còn một ít thức ăn thôi. Nó sẽ không đủ cho chúng ta đâu)

– A little về ý nghĩa giống A few (vẫn còn đủ), cũng giống như Little, A little cũng đi với danh từ không đếm được
Ex: He has a little money so he bought a gift for her
(Anh ấy còn một ít tiền nên anh ta đã mua một món quà cho cô ấy)

There’s a little food, I’m going to eat right now
(Vẫn còn một ít đồ ăn, tôi định sẽ ăn ngay bây giờ)

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*