Cách tạm biệt bằng tiếng Anh chuẩn cho người mới học.

Tạm biệt bằng tiếng Anh là một trong những chủ đều đầu tiên mà người mới học cần biết. Tuy nhiên khi muốn chào tạm biệt 1 ai đó, ngoài việc sử dụng câu “Good-bye” bạn còn có thể sử dụng hàng trăm câu nói khác nhau.

1, Cách chào tạm biệt bằng tiếng anh mang tính chất lễ nghi, trang trọng:

  • Good-bye (Chào tạm biệt)
  • Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
  • It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)
  • I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)
  • I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)
  • Is it okay if we leave your home at 9pm? (Nếu chúng tôi rời khỏi nhà lúc 9 giờ tối thì có sao?)
  • What do you say we leave work a little earlier today? (Anh thấy sao nếu chúng ta nghỉ làm việc sớm hơn một chút ngày hôm nay?)
  • Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
  • I need to depart for the airport in one hour. (Tôi cần phải đi đến sân bay trong một giờ.)

Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này:

  • I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút.)
  • I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
  • Let’s get off work early. (Chúng ta hãy nghỉ làm việc sớm.)

2, Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã

  • Bye. (Tạm biệt.)
  • See you. (Hẹn gặp lại.)
  • Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)
  • Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)
  • Nice seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)

3, Nếu bạn còn hy vọng gặp lại người nào đó, bạn chỉ cần nói:

  • Bye for now! (Giờ thì chào tạm biệt!)
  • See you! (Hẹn gặp lại!)
  • See you next week! (Hẹn gặp anh tuần sau!)
  • Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)

4, Bạn muốn tiếp tục giữ liên lạc, hãy dùng:

  • Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)
  • Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)
  • Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)
  • If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address. (Nếu anh từng…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi.)
  • Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Cho tôi số điện thoại của bạn được không? Để ta có thể giữ liên lạc.)
  • What’s your number? I’d love to see you again. (Số điện thoại của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn.)
  • Are you on Facebook or Skype? (Bạn có dùng Facebook hay Skype không?)
  • Should I add you on Skype? (Tôi add bạn trên Skype nhé?)
  • Can I call you sometime so we can talk more? (Tôi có thể gọi cho bạn lúc nào đó để ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?)
  • So… is there a number where I can reach you (Vậy… bạn có số điện thoại nào để tôi có thể liên lạc không?)
  • Is there a way I can get in contact with you later? (Tôi có thể liên lạc với bạn sau này bằng cách nào?)
  • Here’s my number. (Đây là số của tôi.)
  • Let’s do this again soon. Let me give you my number. (Chúng ta hãy sớm gặp lại nhé. Để tôi cho bạn số điện thoại.)
  • Would you like to go out with me sometime? (Bạn có muốn đi chơi với tôi một lần nào đó không?)
  • Do you have a card so I know how to contact you (Anh có danh thiếp để tôi biết cách liên lạc với anh không?

5, Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí:

  • I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)
  • Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà lúc 9 giờ tối?)
  • What do you say we leave work a little earlier today? (Anh thấy sao nếu chúng ta nghỉ làm việc sớm hơn một chút ngày hôm nay?)
  • Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
  • I need to depart for the airport in one hour. (Tôi cần phải đi đến sân bay trong một giờ.)

6, Tình huống, bạn rời đi, nói tạm biệt một cách thân mật:

  • I got to go now. (Tôi đã đi ngay bây giờ.)
  • I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút.)
  • How about we jet off to the shops now? (Hay chúng ta bay máy bay phản lực đến các cửa hàng ngay giờ được không?)
  • I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
  • Let’s get off work early. (Chúng ta hãy nghỉ làm việc sớm.)

7, Nếu tạm biệt lâu dài, hoặc mãi mãi, bạn sẽ nói:

  • I’ve come to say goodbye. (Tôi đến để nói lời tạm biệt.)
  • Thanks for everything! (Cảm ơn vì mọi thứ!)
  • I’m really going to miss you. (Tôi sẽ rất nhớ bạn.)
  • It’s been really nice knowing you. (Rất vui khi biết cô.)
  • All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
  • Good luck with your…(Chúc may mắn…)
  • I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)
  • Take care! (Bảo trọng!)

Nguồn: Sưu tầm

 

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*