12 Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tính Cách – Ý Nghĩa đầy đủ – Tài Liệu IELTS

STTTên LatinTên thường gọiNghĩa/biểu tượngHoàng đạo dương lịch 1AriesBạch DươngCon cừu trắng21/3 – 19/42TaurusKim NgưuCon bò vàng20/4 – 20/53GeminiSong TửHai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)21/5 – 21/64CancerCự GiảiCon cua22/6 – 22/75LeoSư TửCon sư tử23/7 – 22/86VirgoXử Nữ Trinh nữ23/8 – 22/97LibraThiên BìnhCái cân23/9 – 22/108ScorpioThiên Yết Con bọ cạp23/10 – 22/119SagittariusNhân Mã Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung23/11 – 21/1210CapricornMa Kết Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá22/12 – 19/111AquariusBảo BìnhNgười mang (cầm) bình nước20/1 – 18/212PiscesSong NgưHai con cá bơi ngược chiều19/2 – 20/3